Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1. Bảo hành cả cháy nổ, sét đánh và adapter |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn LAPAC1200:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Hết hàngMÔ TẢ SẢN PHẨM
- Wireless Access Point chuẩn N/AC, hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4 GHz và 5GHz.
- Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE.
- Hỗ trợ 16 SSID, 16 VLAN, hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users.
- Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge.
- Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao.
- Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp
- Delivers the next generation of Wi-Fi technology (802.11ac) to provide data rates up to AC1200 Mbps.
- Dual-Band AC1200 Speed, 3X 11N Speed
- Single Point Control: Clustering
- Range Boost with High-Power Antennas
- Captive Portal for Customized Wi-Fi Hotspot
TỐC ĐỘ CHUẨN AC1200 Mbps
Cung cấp công nghệ không dây 802.11ac thệ hệ tiếp theo , tốc độ dữ liệu nhanh hơn 3 lần so với chuẩn 802.11n.
QUẢN LÝ TẬP TRUNG: Clustering
Đơn giản hóa những nỗ lực quản trị và quản lý với chức năng Quản lý tập trung, giảm các chi phí và tính phức tạp của việc quản lý nhiều thiết bị không dây.
CAPTIVE PORTAL
Hỗ trợ kết nối Wi-Fi của khách an toàn và tùy chỉnh có thể được sử dụng tại nhiều điểm truy cập Wi-Fi để kiểm soát truy cập không dây trong khu vực.
3-IN-1 ACCESS POINT, WDS & WORKGROUP BRIDGE
Mở rộng phạm vi không dây và có dây với ba chế độ: Điểm truy cập truyền thống, hệ thống phân phối không dây (WDS), hoặc cầu nối không dây.
DỄ SỬ DỤNG VỚI POE +
Tích hợp Power over Ethernet Plus 802.3at (PoE +) có khả năng loại bỏ các nguồn điện ngoài và tạo điều kiện để tối ưu vị trí lắp đặt.
AN NINH MẠNG TOÀN DIỆN
Bảo vệ và bảo mật mạng không dây của bạn với tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp bao gồm Wi-Fi Protected Access (WPA / WPA2), 802.1X Supplicant Authentication, Lọc MAC,Phát hiện Rogue AP, SSID-to-VLAN Mapping, và nhiều hơn nữa.
Thông số kỹ thuật Linksys LAPAC1200:
Network Standards |
IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac WMM - Wireless Multimedia Prioritization Power over Ethernet Plus (PoE+) IEEE 802.3at
|
Radio Frequency Bands |
Concurrent Dual-Band 2.4 GHz and 5 GHz |
Ports |
1 x Gigabit LAN Port with IEEE 802.3at PoE+ 1 x 12V/1.5A power port |
PoE |
802.3at |
LEDs |
One system LED |
Buttons |
Reset Button |
MIMO |
2x2 |
Antenna Type |
Internal PCBA Antenna |
Antenna Gain |
1.7 dBi @ 2.4 GHz 1.9 dBi @ 5 GHz |
RF Transmit Power |
High Power PA |
Radio Frequency Channels |
2.412 to 2.462 GHz; 11 channels 5.180 to 5.240 GHz; 4 channels 5.745 to 5.825 GHz; 5 channels |
Receiver Sensitivity |
802.11b @11Mbps: -85dBm 802.11a/g@54Mbps: -73dBm 802.11n@HT20 MCS7: -67dBm 802.11n@HT40 MCS7: -65dBm 802.11n@HT40 MCS7: -65dBm |
Maximum Power Consumption |
13W |
Dimensions (LxWxH) |
243.08 x 236.98 x 43.69 mm (9.57 x 9.33 x 1.72 in) |
Weight |
508 g (1.12 lb) |
Operating Temperature |
0° to 40°C (32° to 104°F) |
Storage Temperature |
-20° to 70°C (-4° to 158°F) |
Operating Humidity |
10% to 85% (non-condensing) |
Storage Humidity |
10% to 90% (non-condensing) |
Mounting |
Ceiling Wall |
Security Features |
Multiple SSIDs (16) SSID Broadcast SSID to VLAN Mapping Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA Mixed, WPA2) Personal and Enterprise RADIUS Mac-Based Access Control Rogue AP Detection 802.1X Supplicant Channel Isolation |
Security Lock: |
Kensington lock slot |
Quality Of Service |
WMM Bandwidth Management |
Management Interface |
HTTP HTTPS SNMP |
Regulatory Compliance |
FCC, CE, IC |
Advanced Features |
Wireless Distribution System (WDS) Workgroup Bridge IGMP/MLD Snooping Scheduler Band Steering IPv6 Interface Dual Image Support Captive Portal Clustering |
Event Notification |
Local Log, Remote Syslog, and Email Alert |
Network Diagnostics |
Log, Ping, Packet Capture |
Warranty and Support |
Limited Lifetime Warranty |
Centralized Management System |
Clustering |
Công ty H2K đã được cấp chứng nhận đại lý ủy quyền của Linksys tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
AP - Bộ phát WiFi |
|
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Công Suất Phát |
|
Số Anten |
|